Chủ Nhật, 9 tháng 9, 2018

Tên tiếng Anh tương ứng của bạn là gì?


Đã bao giờ bạn từng thắc mắc ý nghĩa của tên mình khi được dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh vừa cho bạn một cái nhìn đầy thú vị và mới mẻ đối với cái tên vốn quen thuộc của mình. Vừa giúp bạn có thêm một cái tên tiếng Anh cực tây, cực cool nữa đấy.

ten tieng anh


Thông thường, tên của chúng ta được đặt theo nghĩa Hán Việt, vừa truyền thống vừa có ý nghĩa sâu xa. Nhưng sẽ thật thú vị hơn rất nhiều khi cái tên quen thuộc ấy được dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh. Bạn sẽ vô cùng thích thú và bất ngờ đấy, cùng thử nhé.
Dưới đây là một số tên tiếng Việt được dịch nghĩa sang tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo:

A

An: Ingrid – Bình yên
Vân Anh: Agnes – Trong sáng
Sơn Anh: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy.
Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
Bảo Anh: Eudora – món quà tốt lành
Ngọc Ánh: Hypatia – cao quý

B

Bảo: Eugen – Quý giá
Bình: Aurora – Bình minh

C


Cường: Roderick – Mạnh mẽ
Châu: Adela / Adele – Cao quý

D

Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng
Dũng: Maynard – Dũng cảm
Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
Duyên: Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
Duyên Khánh: Elysia – được ban phước lành
Dương: Griselda – Chiến binh xám
Duy: Phelan – Sói

Đ


Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Điệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễm

G


Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc


H


Hân: Edna – Niềm vui
Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy –  Hoa hồng
Hạnh: Zelda – Hạnh phúc
Hoa: Calantha – Bông hoa nở rộ
Huy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy
Hải: Mortimer – Chiến binh biển cả
Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành
Huyền: Heulwen – ánh sáng mặt trời
Hương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lành
Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũ

K


Khôi: Bellamy – Đẹp trai
Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
Kiên: Devlin – Kiên trường

L


Linh: Jocasta – Tỏa sáng
Lan: Grainne – Hoa lan
Ly: Lyly – Hoa ly ly

M

Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
Minh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốt
Mỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹp
Mai: Jezebel – Trong trắng như hoa mai
Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương
Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt

N

Ngọc: Pearl – Viên ngọc
Nga: Gladys – Công chúa
Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Nhi:  Almira – công chúa nhỏ
Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng

O


Oanh: Alula – Chim oanh vũ

P

Phong: Anatole – Ngọn gió
Phú: Otis – Phú quý

Q

Quốc: Basil – Đất nước
Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
Quang: Clitus – Vinh quang
Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
Quyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.

S

Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi/ Vững chãi như núi

T

Kim Thoa: Anthea: xinh đẹp như đóa hoa.
Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo
Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp
Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh
Thủy: Hypatia – Dòng nước
Tú: Stella – Vì tinh tú
Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục
Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
Thương: Elfleda – mỹ nhân cao quý
Tuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ
Tuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầu
Trung: Sherwin – Người bạn trung thành
Trinh: Virginia – Trinh nữ
Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh
Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái
Tiên: Isolde – Xinh đẹp
Trúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằng
Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết

V

Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa
Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo
Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi
Vân: Cosima – Mây trắng

Y

Yến: Jena – Chim yến

(Updating….)

Trên đây là những cái tên thật sự rất hay và ý nghĩa có phải không? Như vậy là bạn đã có thêm một cái tên cực ngầu bên cạnh cái tên hằng ngày của bạn rồi đấy. Nhất là trong xu thế mở cửa, hội nhập hiện nay, việc tiếp xúc với văn hóa và con người phương Tây trở nên phổ biến. Chính vì thế, có một cái tên tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết.

>> Nguồn: bostonenglish

0 nhận xét:

Đăng nhận xét