This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Thứ Tư, 31 tháng 10, 2018

7 Bước lập kế hoạch học tập hiệu quả


Học đối với SV là cuộc sống, là tương lai. Vậy nên thời gian học tập vô cùng quý giá, không thể lãng phí được. Do đó, ngay ngày hôm nay, các bạn hãy tạo và phát triển nơi mình một kĩ năng học tập có hiệu quả. rước khi làm bất cứ chuyện gì, nên lập kế hoạch. Nếu không có kế hoạch thì không làm chủ được thời gian.

 
7 Bước lập kế hoạch học tập hiệu quả
Để học tập hiệu quả bạn nên có kế hoạch rõ ràng

1. Lập kế hoạch học tập là điều cần thiết

Trước khi làm bất cứ chuyện gì, nên lập kế hoạch. Nếu không có kế hoạch thì không làm chủ được thời gian, nhất là khi có điều gì bất trắc xảy đến. Một kế hoạch học tập tốt cũng giống như chiếc phao cứu hộ vậy. Mỗi người, tùy vào nhu cầu của mình, sẽ lập một kế hoạch học tập riêng, kế hoạch đó có thể thay đổi khi cần, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ kế hoạch đã đề ra.

2. Kế hoạch học tập giúp quản lý thời gian

Bất cứ ai cũng có 168 giờ mỗi tuần, nhưng có người sử dụng quỹ thời gian đó có hiệu quả hơn người khác. SV có rất nhiều thứ để làm, bạn hãy liệt kê tất cả công việc cho từng ngày ( ngủ, chưng diện, đi lại, ăn uống, kiếm tiền, đi chơi, tham gia công tác đoàn thể, xã hội, thể thao…) sau đó, nếu bạn thấy còn ít hơn 30 giờ mỗi tuần để tự học thì bạn hãy kiểm điểm lại xem tại sao mình phí thời gian như vậy.

3. Học ở đâu

   7 Bước lập kế hoạch học tập hiệu quả
Hãy chọn nơi học thích hợp mà bạn có thể tập trung tối đa


Bạn có thể học ở bất kỳ nơi nào, mặc dù rõ ràng có một số nơi thuận lợi hơn cho việc học. Thư viện, phòng đọc sách, phòng riêng là tốt nhất. Quan trọng là nơi đó không làm phân tán sự tập trung của bạn. Cho nên hãy làm cho việc lựa chọn nơi học thích hợp trở thành một phần của thói quen học tập của bạn.

4. Khi nào nên học tập

Nói chung chỉ nên học lúc chúng ta thoải mái, minh mẫn, vào đúng khoảng thời gian đã lên kế hoạch để học. Nguyên tắc là không học trong vòng 30 phút sau khi ăn, và trước khi đi ngủ,không học ngốn vào giờ chót  trước khi đến lớp.

5. Học cho giờ lý thuyết

Nếu bạn học trước để chuẩn bị cho giờ lên lớp, cần đọc tất cả những tài liệu, cần đọc trước và ghi chú thích những điểm chưa hiểu. Nếu bạn học sau giờ lên lớp, cần chú ý xem lại những thông tin ghi chép được.

6. Học cho giờ cần phát biểu, trả bài ( chẳng hạn giờ Ngoại ngữ)

Bạn nên dùng khoảng thời gian ngay trước các giờ học này để luyện tập kỹ năng phát biểu với các học viên khác ( nếu cần). Điều này sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng phát biểu.

7. Sửa đổi kế hoạch học tập

Đừng lo ngại khi phải sửa đổi kế hoạch. Thật sự kế hoạch chỉ là cách bạn dự tính sẽ dùng quỹ thời gian của mình như thế nào, cho nên một khi kế hoạch không hiệu quả, ta có thể sửa đổi nó. Nên nhớ rằng, việc lập kế hoạch là giúp bạn có thói quen học tốt hơn và khi đó việc lập kế hoạch sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Bạn phải ý thức một sự thật đơn giản là tuân theo đúng kế hoạch học tập đã định là một chuyện rất khó làm, trong khi vỡ kế hoạch là một việc dễ làm nhất trên thế gian này.
>> Nguồn: kynang.edu.vn

Thứ Năm, 25 tháng 10, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ(P2)

Những bạn đã luôn theo dõi và ủng hộ chúng tôi thì có lẽ đã biết tới từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi nốt số còn lại để có thể thu nhặt được những kiến thức cho công việc đầy hứa hẹn này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ

Cùng nhau học từ vựng tiếng Anh và bổ sung phần còn lại này về nhà, mỗi ngày bỏ ra 30 đến 60 phút học thuộc, để áp dụng vào trong công việc của mình bạn nhé! - Ecross dowel (n) chốt ngang lệch tâm - Eccentric cross dowel (n) chốt ngang lệch tâm - European pine (n) gỗ thông đỏ châu Âu - Exterior wood coating (n) sơn gỗ ngoại thất - Feed roller (n) bánh xe đưa phôi - Flap fitting (n) tay nâng - Flap hinge (n) bản lề máy may - Flap brush (n) nhám chổi - Flap disc (n) nhám xếp - Flap shaft wheel (n) Nhám trụ - Flap wheel (n) bánh xe nhám - Flat blade screwdriver (n) tuốc nơ vít - Flat head screw without tip (n) bu lông - Flat head screw with tip (n) bu lông đầu bằng - Flat head wood screw (n) vít đầu bằng - Flexible duct (n) ống ruột gà, ống gió mềm - Finger joint cutter (n) dao finger - Fiber disc (n) nhám tròn cứng - Four side moulder (n) máy bào bốn mặt - Forest (n) rừng - Front led (n) chân ghế trước - Furniture (n) đồ gỗ - Furniture Fitting (n) Linh kiện ngành gỗ - G – lamp (n) cảo chữ G - Gallery cabinet (n) tủ trưng bày - Glass hinge (n) bản lề kính - Glue applied (n) tráng keo, quét keo - Gluing (n) mức độ gia công - Gross weight (n): tổng trọng lượng - Grain (n): vân gỗ - Guzong (n): vít hai đầu răng - Gum pocket (n): túi gôm/nhựa - Handle (n) tay nắm - Handicraft (n) thủ công mỹ nghệ - Hand pallet truck (n) xe nâng tay - Hand spray gun (n) súng phun sơn - Hand saw (n) cưa tay - Hand stroke belt sander (n) máy chà - Hardness (n) độ cứng - Hard maple (n) gỗ thích cứng - Hardwood (n) gỗ cứng - Hi gloss Acrylic (n) gỗ Acrylic - High frequency jointing board machine (n) máy ghép - High speed steel (n) thép gió - High speed steel drill (n) mũi khoan - Hinge (n) bản lề - Hinge without silent system (n) bản lề - Hollow chisel mortiser (n) máy đục mộng vuông - Hot log bath (n) hấp gỗ - Hex head wood screw (n) vít đầu lục giác - Hexangonal key (n) khóa lục giác - Hexagon nut (n) tán sáu cạnh, đai ốc sáu cạnh - Hexagon nut with flange (n) tán sáu cạnh có vành - Indoor furniture (n) đồ gỗ nội thất - Inner diameter (n) đường kinh trong - Interior design (n) thiết kế nội thất - Interior wood coating (n) sơn gỗ nội thất - Item (n) danh mục, mã hàng - Interior (n) nội thất Ex: interior design - Intumescent fire door seal (n) ron chống cháy cho cửa - Insert nut (n) sò sắt - Insert nut with ring (n) sò sắt có vành - Invisible hinge (n) bản lề chữ thập - Knob (n) tay nắm núm - Knock down fitting (n) vật tư tháo ráp - Knock down furniture – KD (n) đồ gỗ lắp ráp - Knuckle nail plate (n) pas râu - Lacquer (n) sơn mài - Lathe peeling (n) bóc gỗ tròn thành ván mỏng - Leveller foot (n) tăng đơ - Lighting technology (n) công nghệ chiếu sáng - Log yard (n) gỗ tròn - Machining (adj) khả năng chịu máy - Maple (n) gỗ thích - Meas (n): quy cách đóng gói - Metal bracket (n) pas sắt - Metal coating (n) sơn kim loại - Moisture powder ~ desiccant powder, chất hút ẩm - Mounting plate (n) đế bản lề - Mesuring Instrument (n) dụng cụ đo lường - Nailing (n) mức độ gia công đóng đinh - Narrow sand belt (n) nhám vòng - Net weight (n): trong lương tinh - Nonwoven disc (n): bánh nhám nỉ - Oak (n) gỗ sồi - Occaional furniture (n) tủ đặc biệt - Opening angle (n) góc mở cánh cửa - Orbital sander (n) máy chà nhám tròn - Outdoor furniture (n) đồ gỗ ngoại thất - Overlay application (n) cửa trùm - Packed and wrapped (n) đóng gói và đai kiện - Packing material (n) vật tư đóng gói - Panel saw (n) máy cưa bàn trượt - Particle board (n) ván dăm - Planer blade (n): lưỡi dao bào - Planer knife (n) dao bào - Plastic zipper bag (n) túi zipper - Padouk (n) gỗ dáng hương - Pe stretch film (n) màng pe - Pillow cushion (n) - Position cushion (n) - Powder coating (n) sơn tĩnh điện - Pinless wood moisture metter (n) máy đo độ ẩm gỗ - Pine (n) gỗ thông - Pine sylvetric (n) gỗ thông đỏ - Premium L (n) bếp chữ L - Quantity (n): Số lượng - Rack (n) kiện gỗ - Rack stick (n) thanh kê - Radial (adj) xuyên tâm - Radial surface (n) mặt cắt xuyên tâm - Radial growth (n) sinh trưởng - Radius (n) Bán kính - Rail (n) đường ray - Retightening distance (n) khoảng cách siết lại - Red oak (n) gỗ sồi đỏ - Roller runner (n) ray bánh xe - Round head wood screw (n) vít đầu dù - Rip circular saw blade (n) lưỡi cưa rong - Sanding (n) đánh nhẵn, làm phẳng - Sanding disc paper (n) nhám dĩa giấy - Sapele (n) gỗ xoan đào - Saw (n) cưa, máy cưa - Saw arbor (n) trục gá cưa, trục chính cưa - Saw arborour (n) trục gá cưa, trục chính cưa - Saw band (n) lưỡi cưa - Saw bit (n) lưỡi cưa - Saw blade (n) lưỡi cưa - Saw burr (n) rìa xờm cưa, ba via cưa - Saw carriage (n) bàn màng cưa - Saw clamp (n) đồ gá kẹp để cưa - Saw cut (n) sự cưa, xẻ, cắt bằng cưa - Saw dust (n) mạt cưa, mùn cưa - Sawdust concrete (n) bê tông mùn cưa - Saw file (n) giũa sửa cưa - Saw frame (n) khung cưa - Saw groove (n) rãnh cưa, vết cưa - Saw guide (n) đường dẫn hướng lưỡi cưa - Saw gumming (n) giũa cưa, sửa cưa - Saw kerf (n) rãnh cưa, vết cưa - Saw pitch (n) bước răng cưa - Saw set (n) rẽ cưa, mở răng cưa - Sawhorse (n) giá cưa gỗ - Sawing (n) cưa ( cắt bằng cưa ) - Sawing machine (n) máy cưa - Sawmill (n) xưởng cưa - Saw setting machine (n) máy sửa cưa - Saw-sharpening machine (n) máy mài răng cưa - Sawtooth barrel (n) tang cưa - Sawtooth crusher (n) mày nghiền răng cưa - Sawtooth roof (n) mái răng cưa - Scarfing (n) cắt cạnh ván - Screw (n) vít - Screw driver bit (n) mũi bắt vít - Screwing (n) mức độ gia công bắt vít vào gỗ - Screw-in sleeve (n): Ốc cấy không vành - Screw gun (n) súng bắn vít - Screw with flage (n): Ốc cấy có vành - Seat cushion (n) - Seat frame (n) khung ghế - Showroom (n): Phòng trưng bày - Shelf Support (n) Bás đỡ kệ - Shelve (n) kệ - Shirt rack (n) móc treo áo - Shutter (n) cửa tủ - Silicagel (n) hạt hút ẩm - Sleeve (n) Ống nối, ống liên kết - Slide hinge (n) Bản lề bật - Slide rail (n) ray trượt - Smart table (n) bàn thông minh - Socket flat head bolt (n) bu lông lục giác chìm - Solid surface (n) đá nhân tạo - Soft maple (n) gỗ thích mềm - Softwood (n) gỗ mềm - Soss hinge (n) bản lề chữ thập - Spray gun (n) súng phun sơn - Specification (n) thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật - Special thread (n) đường ren đặc biệt - Split (n): Vết nứt của thớ gỗ. - Spindle Boring Head (n) đầu khoan - Square chiel (n) mũi đục - Steel wool (n) thép len - Structurally and visually graded (n) vá ván mỏng - Sunbed cushion (n) - Sunchair cushion (n) -Swivelling trouser rack (n) móc treo quần - Table fitting (n) phụ kiện cho bàn - Tali (n) gỗ lim - Thread length (n) chiều dài đường ren - Thermowood (n) gỗ biến đổi nhiệt - Tooling (n) dụng cụ - Toggle clamp (n) cảo đẩy hoặc cảo kẹp - Timber (n) gỗ tròn - Tie rack (n) móc treo cà vạt - Tie, trouser and shirt rack (n) móc treo cà vạt - Tightening distance (n) khoảng cách siết - Trim cap (n) nắp trang trí - Trouser rack (n) móc treo quần - Texture (n) mặt gỗ - Tennos mortise (n) chốt âm dương - Two side moulder (n) máy bào hai mặt - Veneer drying (n) sấy ván mỏng - Veneer sheet (n) tấm veneer - Vernier caliper (n) thước kẹp - Viscocity (n) độ nhớt - Walnut (n) gỗ óc chó - Wardrobe furniture (n): Tủ quần áo - Wardrobe rall (n) thanh treo quần áo - Wallboard coating (n) sơn ván lót vách - Washers (n) long đền - White ash (n) gỗ tần bì - White oak (n) gỗ sồi trắng - Wood adhesives (n) keo dán gỗ - Wood coating (n) sơn gỗ - Wood chip (n) dăm gỗ - Wood drill (n) mũi khoan gỗ - Wood filler (n) bột trám trét gỗ - Wood floor coating (n) sơn ván sàn - Wood log (n) lõng gỗ tròn - Wood material (n) nguyên liệu gỗ - Wood pellet (n) gỗ viên nén - Wood processing (n) chế biến gỗ - Wooden box (n) hộp gỗ - Wooden bowl (n) chén gỗ - Wooden handicraft coating (n) sơn thủ công mỹ nghệ - Wooden toy (n) đồ chơi gỗ - Wooden game (n) đồ chơi làm bằng gỗ - Wooden beech dowels (n) chốt gỗ sồi - Wooden powder (n) mùn cưa, - Wooden spoon (n) muỗng gỗ - Wool steel (n) bùi nhùi sợi thép - Wooden rubber dowels (n) chốt gỗ cao su - Wood thickness (n) bề dày gỗ - Work benches (n) ghế làm việc - Wood supply chain (n) chuỗi cung cấp cho ngành gỗ - Woodworking machine (n) máy chế biến gỗ - Woodworking technology (n) công nghệ chế biến gỗ - Wide belt sanding paper (n) nhám thùng giấy - Yield of pulp: năng suất tỷ lệ làm ra bột giấy từ gỗ - Young Tree (n) cây con - Z Foam block (n) nhám mút Chúc các bạn sẽ nhanh nắm vững được tất cả những kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ để áp dụng vào ngành Lâm nghiệp đầy tiềm năng nhé!

Thứ Hai, 22 tháng 10, 2018

Nghệ thuật giao tiếp tạo thiện cảm, lòng tin


Rất nhiều người có một khả năng vô cùng đặc biệt, đó là họ rất dễ tạo ra thiện cảm, lòng tin với người đối diện, cho dù chỉ mới tiếp xúc lần đầu. Sự khéo léo trời ban này giúp họ giao tiếp tốt hơn, được mọi người yêu quí, cũng như tạo ra được nhiều cơ hội cho bản thân. Tuy vậy, bạn vẫn hoàn toàn có thể học hỏi để biết cách ứng xử tinh tế hơn nếu nắm được những đặc điểm tâm lí khi giao tiếp dưới đây:

Không sợ thất bại


Đừng cố gắng để chiến thắng mọi thứ vì đôi lúc sự háo thắng sẽ biến bạn thành người bảo thủ, cố chấp, bất chấp thủ đoạn… Ngược lại, hãy cho đi thật nhiều mà đừng mong sự hồi đáp. Cũng đừng sợ khi phải thừa nhận sai lầm, thất bại và nói về điểm yếu của mình – đây là thứ mà rất ít người có dũng cảm để thực hiện. Đừng ngại khi thể hiện cảm xúc bởi việc quan trọng trong giao tiếp đó là người trân trọng sự chân thành và cảm xúc thật.


Thể hiện sự chân thành

Nghệ thuật giao tiếp tạo thiện cảm, lòng tin


Người biết tạo sự cuốn hút cho mình sẽ luôn duy trì ánh mắt giao tiếp. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện cũng chứng tỏ rằng bạn không có điều gì che giấu, khuất tất, thể hiện sự tự tin nên cũng dễ khiến người khác thấy yên tâm, tin tưởng.

Trong lúc nói chuyện, họ sẽ rất chăm chú lắng nghe, theo dõi câu chuyện của bạn, mỉm cười khi bạn cười, cau mày và gật đầu thể hiện sự đồng tình cùng bạn. Họ rất  quan tâm đến tất cả những lời nói và cảm xúc của bạn. Những sự phản hồi của bạn sẽ tạo cảm  sự tương đồng và dễ dàng đặt niềm tin của họ.


Biết tìm điểm tương đồng


Người ta hay rơi vào những bất đồng, tranh cãi vì thích thể hiện cá tính hay sự hiểu biết của mình. Ngược lại, những người khéo léo sẽ biết cách khiêm tốn, kiềm chế lại bản thân, tìm kiếm những điểm chung tương đồng với đối phương thay vì chỉ chú ý xoi mói điều khác biệt. Điều này giúp họ dễ bắt chuyện và tạo cảm xúc tích cực với người khác.


Ngôn ngữ cơ thể và nét mặt

Nghệ thuật giao tiếp tạo thiện cảm, lòng tin


Sự tiếp xúc cơ thể đúng mực sẽ tạo nên những cảm xúc tích cực và cũng thể hiện được cảm xúc tốt hơn. Trong một số trường hợp, bạn thậm chí không cần dùng lời hoa mĩ để biểu đạt ý tứ, mà chỉ cần những tiếp xúc cơ thể. Chẳng hạn khi chúc mừng, bạn bắt tay. Khi động viên, chia sẻ, bạn đặt tay lên vai vỗ nhẹ… Những cú “chạm” sẽ giúp chứng minh sự chân thành của lời nói, bộc lộ đúng cảm xúc và khiến người kia tin tưởng bạn.

Ngôn ngữ cơ thể khiến người khác tin tưởng bạn


Những người dễ làm người khác thích bởi họ biết cách biểu cảm gương mặt, cơ thể để thể hiện cảm xúc của mình rất tuyệt vời. Dù cho câu chuyện có nhạt nhẽo đến mấy họ cũng có thể biến nó thành một cuộc hội thoạt hấp dẫn. Bằng các cử chỉ và biểu cảm nét mặt phù hợp, họ truyền đạt câu chuyện thật sinh động và điều này cuốn hút người nghe.

Ngớ ngẩn thì đã sao


Có thể không phải việc sở trường nhưng họ không ngại thử. Mọi người sẽ tôn trọng họ hơn vì điều này. Khi bạn thực sự dám thể hiện điểm yếu và không ngại bản thân trông có vẻ ngớ ngẩn, mọi người sẽ không cười chê bạn. Họ cười vui với bạn bởi ai cũng hiểu rằng những điều đó là bình thường.

Nghệ thuật đặt câu hỏi

Nghệ thuật giao tiếp tạo thiện cảm, lòng tin


Người cuốn hút có thể dễ dàng khiến bạn nói về chính mình. Họ biết cách đặt câu hỏi rất khéo và cũng cởi mở chia sẻ về bản thân. Những người này thực sự muốn biết bạn đang nghĩ gì và điều đó khiến họ trở nên đáng tin hơn. Sự chia sẻ này giúp cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn vì có thể nắm được các điểm chung của mọi người, từ đó cũng tạo thêm nhiều đề tài hơn, câu chuyện cũng trở nên thú vị hơn.

Luôn nhớ tên người khác


Khả năng đặc biệt của những người lôi cuốn là họ rất chú ý đến tiểu tiết và ghi nhận vào đầu. Họ có thể nhớ tên của những người từng gặp, hoặc những chi tiết nhỏ nhặt về người khác. Thực tế là khi một người gọi tên bạn dù cả hai mới biết nhau hay mới gặp lần đầu thì sẽ khiến bạn cảm thấy mình quan trọng hơn trong cuộc hội thoại. Khi nói chuyện gọi người khác bằng tên, nhớ tên bạn bè, người thân hoặc thú cưng của người ấy thì họ chỉ có thể có cảm giác đặc biệt thân quen và tích cực về bạn mà thôi.


Lắng nghe giúp bạn hiểu hơn về đối phương

Ai cũng muốn chia sẻ câu chuyện của mình nên cuối cùng chẳng ai thật sự lắng nghe ai cả. Bởi thế sẽ rất tuyệt nếu bạn kể chuyện và nhận thấy mọi người đang lắng nghe chăm chú và phản ứng lại theo từng nhịp chuyện. Người cuốn hút thường nghe nhiều hơn nói. Điều này giúp họ tìm hiểu được những điều thú vị về đối phương và tìm ra những điều chung với người đó.

(Nguồn: Bright Side) Đinh Hương / Theo Trí Thức Trẻ

Thứ Năm, 18 tháng 10, 2018

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ đang được các bạn trẻ công tác trong và sinh viên các ngành lâm nghiệp săn đón. Một trong những ngành kinh tế quan trọng, nhưng đang có dấu hiệu khai thác quá mức, chúng ta hãy cùng nhau học tốt ngoại ngữ để cùng nhau lan tỏa ra thế giới.  

Học tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ


Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ


Học tiếng Anh không khó nếu như bạn thật sự muốn theo đuổi và có niềm đam mê với nó. Một trong những bước đầu tiên làm quen với ngôn ngữ này, chúng ta cần phải trau dồi vốn từ trước tiên và càng biết nhiều lĩnh vực bạn sẽ có lợi thế hơn rất nhiều trong giao tiếp.

- Accessory bag (n) túi phụ kiện

- Abrasive cloth (n) nhám vải

- Abrasive disc (n) nhám dĩa, nhám tròn

- Abrasive belt (n) nhám vòng

- Abrasive sheet (n)  nhám tờ

- Abrasive paper sheet (n) nhám tờ giấy

- Abrasive cloth sheet (n) nhám tờ vải

- Abrasive wide paper belt (n) Nhám thùng giấy

- Abrasive wide cloth belt (n) Nhám thùng vải

- Abrasive roll (n) Nhám cuộn

- Additive (n) Chất phụ gia hay chất độn vào keo dán

- Adequate (n) Vật dán

- Adhesion (n) Sự kết dính của 2 bề mặt

- Adhesive  (n) Keo dán

- Adhesive tape transparent (n) băng keo trong

- Adjustable screw (n) tăng đơ

- Adult wood (n) gỗ thành thục

- Air bubble sheet rolls (n) xốp bóp nổ

- Air screw driver (n) súng bắn vít
- Aluminum turntable bearing (n)  mâm xoay

- Ash (n) Gỗ tần bì

- Architect (n) kiến trúc

- Article number(n)  mã số

- Ball bearign runner (n) ray bi

- Bamboo (n) tre

- Bamboo product (n) sản phẩm làm từ tre

- Band saw ( n) máy cưa vòng

- Band saw blade (n) lưỡi cưa vòng

- Band tension indicator (n)
đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa

- Bark (n) : vỏ cây

- Barker (n): máy bóc vỏ cây

- Basic density (n): khối lượng thể tích cơ bản

- Basswood (n) gỗ đoạn

- Bastard sawn board (n): ván gỗ

- Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ.

- Bearer: trụ kê

- Bed fitting (n): Phụ kiện giường

- Bed fitting, adjustable height (n): điều chỉnh độ cao

- Bed fitting with cranked hook-in part (n): dạng móc cong

- Bedroom cabinet (n): Tù phòng ngủ

- Bed hook plate (n): pas móc giường

- Beech (n) gỗ dẻ gai

- Bench cushion (n)

- Bend (v) : uốn cong, làm cong

- Bend wood (n) gỗ uốn-- cong

- Bending strength : độ bền uốn cong

- Blade (n): lưỡi dao

- Bleach (n): tẩy trắng

- Blender (n) thiết bị  trộn keo

- Blending : trộn keo

- Block (n): khúc gỗ.

- Blockboard (n): ván mộc

- Blood albumin glue (n): keo albumin

- Board (n): ván gỗ Ex: rubber board

- Boil (v): luộc

- Boiler (n): nồi hơi

- Bolster ~ bearer (n) trụ kê gỗ

- Bolt (n) bulông

- Bolt head (n) đầu ốc

- Bolt hole (n) lỗ bulông, lỗ chốt

- Bond (v), (n): liên kết.

- Bond failure (n) Sự gãy mối liên kết

- Bonding: quá trình dán dính

- Bone glue (n): keo xương

- Bookcase (n) tủ sách

- Bookshelf (n) kệ sách

- Botanical name (n): Tên thực vật học

- Bottle-neck check: nứt cổ chai

- Bound water (n): Nước liên kết

- Bow (n): cong hình cung của gỗ

- Box – pilling: Phương pháp xếp gỗ

- Bracket (n): phụ kiện bằng kim loại

- Brass table top lock (n) khóa bàn

- Branch (n): cành nhánh

- Brittleness (adj): Tính giòn

- Brown rot: Hiện tượng mục gỗ

- Brush sanding machine (n) máy chà nhám chổi

- Bubble nail (n) đinh dù nhựa

- Bubble roll (n)  xốp bóp nổ

- Building material (n): Vật liệu xây dựng

- Burner (n): Lò đốt

- C – lamp (n) cảo chữ C

- Cable outlet (n) nắp luồn dây điện

- Cabinet lock (n) khóa cửa

- Cabinet knob (n) khóa tủ

- Caliper (n): Thước kẹp
- Cambium (n): Tầng cambium

- Canal (n): Ống dẫn

- Canopy (n): Tán cây

- Cant (n): Gỗ hộp

- Capacity (n): Công suất

- Capacity to hold nail: Độ bền của đinh

- Capacity to hold screw: Độ bền bám vít

- Capillary (n, adj): Ống mao dẫn

- Capillary structure (n): Cấu trúc mao dẫn

- Capillary force (n): lực mao dẫn  

- Carcase connector (n): phụ kiện liên kết khung.

- Carpenter (n) thợ mộc

- Case (n): môi trường bên ngoài thanh gỗ

- Casein glue (n) keo cazein

- Caster (n) bánh xe

- Catalyst (n) chất xúc tác

- Carcass (n) khung, sườn, thùng gỗ

- Caul (n) tấm lót bánh dăm ở máy ép

- CCA: một loại thuốc bảo quản gỗ.

- Cedar (n): Gỗ tùng.

- Ceiling (n): trần

- Ceiling coil: Giàn nhiệt.

- Cell (n): Tế bào

- Cell wall (n) Vách tế bào

- Cellulose (n) Xenlulô

- Cellulose chain (n) chuỗi xenlulô

- Cement (n) Xi măng

- Changeable knive (n) dao bào xoắn

- Chair back (n) tựa ghế sau

- Chair bracket (n): bás cho ghế

- Char (n): Than

- Charge (n) Mẻ gỗ sấy

- Charging mechanism (n) Cơ chế nạp phôi dăm

- Check (v,n) vết nứt gỗ

- Cherry (n) gỗ anh đào

- Chipboard (n) ván dăm

- Chipper (n) máy băm dăm phiến

- Chopping board (n) thớt gỗ

- Chuck (n) ngoàm cặp

- Circular saw (n) cưa đĩa

- Circulator (n) Quạt tuần hoàn

- Cleavage (n) Độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm

- Clipper (n). Máy cắt.

- Clipped to size (n) cắt theo kích thước

- Clog (v) Cản trở hay bịt kín

- Closing distance (n) khoảng cách đóng

- CNC router (n) máy soi tự động

- Coal (n) thán đá

- Coat (v) phủ, bao phủ

- Coating (n) lớp phủ ngoải

- Coefficient (n) Hệ số, chỉ số

- Cohesive failure (n) Sự gãy mối liên kết

- Coil header (n) Ống góp

- Coil pipe (n) Ông dẫn nhiệt

- Coil radiating surface: Bề mặt tỏa nhiệt

- Coil roofing nails (n) đinh đóng pallet trơn

- Continuous press (n) ép nhiệt

- Combustible (adj) dễ cháy

- Compartment (adj) mẻ.

- Composite material (n) Vật liệu tổng hợp

- Compressed fiberboard (n) Ván sợi ép

- Compression strength (n) độ bền nén

- Concealed hinge (n) bản lề bật

- Concealed hydraulic hinge (n) bản lề bật hơi

- Coniferous (adj) thuộc gỗ cây hạt trần

- Connecting bolt (n) ốc liên kết

- Connector bolt (n) bu lông liên kết

- Connection Fitting (n) phụ kiện liên kết

- Connection Screw (n) vít liên kết

- Connector tecnology (n) kỹ thuật liên kết

- Consumable (n) thiết bị cầm tay

- Cordless sander (n) máy chà nhám không dây

- Countersunk screw with tip (n) ốc đầu loe

- Countersunk collar (n) vòng đai cho đầu loe miệng

- Cover cap (n) nắp đậy

- Cover cap for hinge arm (n) nắp logo cho tay bản lề

- Cover cap for hinge cup (n) nắp cho chén bản lề

- Cover cap made of plastic (n) nắp đậy bằng nhựa

- Cover cap made of real wood (n) nắp đậy bằng gỗ

- Circular saw blade (n) lưỡi cưa tròn

- Cross dowel (n) chốt ngang

- Cross slot screwdriver (n) vít pake

- Cut to width (n) xẻ ván theo chiều dài

- Cutting board (n) thớt gỗ

- Cutting tool (n) dụng cụ cắt

- Cyanoacrylates (n) keo 502

- Debark logs (n) bóc vỏ cây

- Decay (n): Sự phân hủy chất gỗ do nấm

- Deluxe kitchen (n) bếp đảo

- Density (n): Mật độ gỗ

- Desiccant powder (n) chất hút ẩm

- Design Center (n) Trung  tâm thiết kế

- Diamond Grinding Wheel (n) Đá mài hợp kim

- Dimensional stability (n): Sự ổn định về kích thước

- Distribution Center (n) trung tâm phân phối

- Doussie (n) gỗ đỏ

- Door knop (n) khóa cửa

- Drawer (n) ngăn kéo

- Drill hole (n) lỗ khoan

- Drilling depth (n) chiều sâu lỗ khoan

- Drilling distance (n) khoảng cách lỗ khoan

- Drying chamber (n): buồng sấy

- Durability (n) độ bền.

- Driving nut (n) sò sắt

- Durability (n): độ bền

Chúc các bạn đang công tác trong ngành lâm nghiệp học từ vựng tiếng Anh thật tốt để áp dụng vào công việc một cách hiệu quả nhé!