Thứ Năm, 18 tháng 10, 2018

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ đang được các bạn trẻ công tác trong và sinh viên các ngành lâm nghiệp săn đón. Một trong những ngành kinh tế quan trọng, nhưng đang có dấu hiệu khai thác quá mức, chúng ta hãy cùng nhau học tốt ngoại ngữ để cùng nhau lan tỏa ra thế giới.  

Học tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ


Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ


Học tiếng Anh không khó nếu như bạn thật sự muốn theo đuổi và có niềm đam mê với nó. Một trong những bước đầu tiên làm quen với ngôn ngữ này, chúng ta cần phải trau dồi vốn từ trước tiên và càng biết nhiều lĩnh vực bạn sẽ có lợi thế hơn rất nhiều trong giao tiếp.

- Accessory bag (n) túi phụ kiện

- Abrasive cloth (n) nhám vải

- Abrasive disc (n) nhám dĩa, nhám tròn

- Abrasive belt (n) nhám vòng

- Abrasive sheet (n)  nhám tờ

- Abrasive paper sheet (n) nhám tờ giấy

- Abrasive cloth sheet (n) nhám tờ vải

- Abrasive wide paper belt (n) Nhám thùng giấy

- Abrasive wide cloth belt (n) Nhám thùng vải

- Abrasive roll (n) Nhám cuộn

- Additive (n) Chất phụ gia hay chất độn vào keo dán

- Adequate (n) Vật dán

- Adhesion (n) Sự kết dính của 2 bề mặt

- Adhesive  (n) Keo dán

- Adhesive tape transparent (n) băng keo trong

- Adjustable screw (n) tăng đơ

- Adult wood (n) gỗ thành thục

- Air bubble sheet rolls (n) xốp bóp nổ

- Air screw driver (n) súng bắn vít
- Aluminum turntable bearing (n)  mâm xoay

- Ash (n) Gỗ tần bì

- Architect (n) kiến trúc

- Article number(n)  mã số

- Ball bearign runner (n) ray bi

- Bamboo (n) tre

- Bamboo product (n) sản phẩm làm từ tre

- Band saw ( n) máy cưa vòng

- Band saw blade (n) lưỡi cưa vòng

- Band tension indicator (n)
đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa

- Bark (n) : vỏ cây

- Barker (n): máy bóc vỏ cây

- Basic density (n): khối lượng thể tích cơ bản

- Basswood (n) gỗ đoạn

- Bastard sawn board (n): ván gỗ

- Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ.

- Bearer: trụ kê

- Bed fitting (n): Phụ kiện giường

- Bed fitting, adjustable height (n): điều chỉnh độ cao

- Bed fitting with cranked hook-in part (n): dạng móc cong

- Bedroom cabinet (n): Tù phòng ngủ

- Bed hook plate (n): pas móc giường

- Beech (n) gỗ dẻ gai

- Bench cushion (n)

- Bend (v) : uốn cong, làm cong

- Bend wood (n) gỗ uốn-- cong

- Bending strength : độ bền uốn cong

- Blade (n): lưỡi dao

- Bleach (n): tẩy trắng

- Blender (n) thiết bị  trộn keo

- Blending : trộn keo

- Block (n): khúc gỗ.

- Blockboard (n): ván mộc

- Blood albumin glue (n): keo albumin

- Board (n): ván gỗ Ex: rubber board

- Boil (v): luộc

- Boiler (n): nồi hơi

- Bolster ~ bearer (n) trụ kê gỗ

- Bolt (n) bulông

- Bolt head (n) đầu ốc

- Bolt hole (n) lỗ bulông, lỗ chốt

- Bond (v), (n): liên kết.

- Bond failure (n) Sự gãy mối liên kết

- Bonding: quá trình dán dính

- Bone glue (n): keo xương

- Bookcase (n) tủ sách

- Bookshelf (n) kệ sách

- Botanical name (n): Tên thực vật học

- Bottle-neck check: nứt cổ chai

- Bound water (n): Nước liên kết

- Bow (n): cong hình cung của gỗ

- Box – pilling: Phương pháp xếp gỗ

- Bracket (n): phụ kiện bằng kim loại

- Brass table top lock (n) khóa bàn

- Branch (n): cành nhánh

- Brittleness (adj): Tính giòn

- Brown rot: Hiện tượng mục gỗ

- Brush sanding machine (n) máy chà nhám chổi

- Bubble nail (n) đinh dù nhựa

- Bubble roll (n)  xốp bóp nổ

- Building material (n): Vật liệu xây dựng

- Burner (n): Lò đốt

- C – lamp (n) cảo chữ C

- Cable outlet (n) nắp luồn dây điện

- Cabinet lock (n) khóa cửa

- Cabinet knob (n) khóa tủ

- Caliper (n): Thước kẹp
- Cambium (n): Tầng cambium

- Canal (n): Ống dẫn

- Canopy (n): Tán cây

- Cant (n): Gỗ hộp

- Capacity (n): Công suất

- Capacity to hold nail: Độ bền của đinh

- Capacity to hold screw: Độ bền bám vít

- Capillary (n, adj): Ống mao dẫn

- Capillary structure (n): Cấu trúc mao dẫn

- Capillary force (n): lực mao dẫn  

- Carcase connector (n): phụ kiện liên kết khung.

- Carpenter (n) thợ mộc

- Case (n): môi trường bên ngoài thanh gỗ

- Casein glue (n) keo cazein

- Caster (n) bánh xe

- Catalyst (n) chất xúc tác

- Carcass (n) khung, sườn, thùng gỗ

- Caul (n) tấm lót bánh dăm ở máy ép

- CCA: một loại thuốc bảo quản gỗ.

- Cedar (n): Gỗ tùng.

- Ceiling (n): trần

- Ceiling coil: Giàn nhiệt.

- Cell (n): Tế bào

- Cell wall (n) Vách tế bào

- Cellulose (n) Xenlulô

- Cellulose chain (n) chuỗi xenlulô

- Cement (n) Xi măng

- Changeable knive (n) dao bào xoắn

- Chair back (n) tựa ghế sau

- Chair bracket (n): bás cho ghế

- Char (n): Than

- Charge (n) Mẻ gỗ sấy

- Charging mechanism (n) Cơ chế nạp phôi dăm

- Check (v,n) vết nứt gỗ

- Cherry (n) gỗ anh đào

- Chipboard (n) ván dăm

- Chipper (n) máy băm dăm phiến

- Chopping board (n) thớt gỗ

- Chuck (n) ngoàm cặp

- Circular saw (n) cưa đĩa

- Circulator (n) Quạt tuần hoàn

- Cleavage (n) Độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm

- Clipper (n). Máy cắt.

- Clipped to size (n) cắt theo kích thước

- Clog (v) Cản trở hay bịt kín

- Closing distance (n) khoảng cách đóng

- CNC router (n) máy soi tự động

- Coal (n) thán đá

- Coat (v) phủ, bao phủ

- Coating (n) lớp phủ ngoải

- Coefficient (n) Hệ số, chỉ số

- Cohesive failure (n) Sự gãy mối liên kết

- Coil header (n) Ống góp

- Coil pipe (n) Ông dẫn nhiệt

- Coil radiating surface: Bề mặt tỏa nhiệt

- Coil roofing nails (n) đinh đóng pallet trơn

- Continuous press (n) ép nhiệt

- Combustible (adj) dễ cháy

- Compartment (adj) mẻ.

- Composite material (n) Vật liệu tổng hợp

- Compressed fiberboard (n) Ván sợi ép

- Compression strength (n) độ bền nén

- Concealed hinge (n) bản lề bật

- Concealed hydraulic hinge (n) bản lề bật hơi

- Coniferous (adj) thuộc gỗ cây hạt trần

- Connecting bolt (n) ốc liên kết

- Connector bolt (n) bu lông liên kết

- Connection Fitting (n) phụ kiện liên kết

- Connection Screw (n) vít liên kết

- Connector tecnology (n) kỹ thuật liên kết

- Consumable (n) thiết bị cầm tay

- Cordless sander (n) máy chà nhám không dây

- Countersunk screw with tip (n) ốc đầu loe

- Countersunk collar (n) vòng đai cho đầu loe miệng

- Cover cap (n) nắp đậy

- Cover cap for hinge arm (n) nắp logo cho tay bản lề

- Cover cap for hinge cup (n) nắp cho chén bản lề

- Cover cap made of plastic (n) nắp đậy bằng nhựa

- Cover cap made of real wood (n) nắp đậy bằng gỗ

- Circular saw blade (n) lưỡi cưa tròn

- Cross dowel (n) chốt ngang

- Cross slot screwdriver (n) vít pake

- Cut to width (n) xẻ ván theo chiều dài

- Cutting board (n) thớt gỗ

- Cutting tool (n) dụng cụ cắt

- Cyanoacrylates (n) keo 502

- Debark logs (n) bóc vỏ cây

- Decay (n): Sự phân hủy chất gỗ do nấm

- Deluxe kitchen (n) bếp đảo

- Density (n): Mật độ gỗ

- Desiccant powder (n) chất hút ẩm

- Design Center (n) Trung  tâm thiết kế

- Diamond Grinding Wheel (n) Đá mài hợp kim

- Dimensional stability (n): Sự ổn định về kích thước

- Distribution Center (n) trung tâm phân phối

- Doussie (n) gỗ đỏ

- Door knop (n) khóa cửa

- Drawer (n) ngăn kéo

- Drill hole (n) lỗ khoan

- Drilling depth (n) chiều sâu lỗ khoan

- Drilling distance (n) khoảng cách lỗ khoan

- Drying chamber (n): buồng sấy

- Durability (n) độ bền.

- Driving nut (n) sò sắt

- Durability (n): độ bền

Chúc các bạn đang công tác trong ngành lâm nghiệp học từ vựng tiếng Anh thật tốt để áp dụng vào công việc một cách hiệu quả nhé!

2 nhận xét:

  1. nội dung chia sẻ rất hay và hữu ích cho tất cả mọi nguồi
    Keo dán cạnh
    ----keodancanh----

    Trả lờiXóa
  2. bài viết bạn chia sẻ rất hay thông tin này mình đang cần
    mũi router định hình
    ----muirouterdinhhinh----

    Trả lờiXóa