Thứ Năm, 25 tháng 10, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ(P2)

Những bạn đã luôn theo dõi và ủng hộ chúng tôi thì có lẽ đã biết tới từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi nốt số còn lại để có thể thu nhặt được những kiến thức cho công việc đầy hứa hẹn này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ

Cùng nhau học từ vựng tiếng Anh và bổ sung phần còn lại này về nhà, mỗi ngày bỏ ra 30 đến 60 phút học thuộc, để áp dụng vào trong công việc của mình bạn nhé! - Ecross dowel (n) chốt ngang lệch tâm - Eccentric cross dowel (n) chốt ngang lệch tâm - European pine (n) gỗ thông đỏ châu Âu - Exterior wood coating (n) sơn gỗ ngoại thất - Feed roller (n) bánh xe đưa phôi - Flap fitting (n) tay nâng - Flap hinge (n) bản lề máy may - Flap brush (n) nhám chổi - Flap disc (n) nhám xếp - Flap shaft wheel (n) Nhám trụ - Flap wheel (n) bánh xe nhám - Flat blade screwdriver (n) tuốc nơ vít - Flat head screw without tip (n) bu lông - Flat head screw with tip (n) bu lông đầu bằng - Flat head wood screw (n) vít đầu bằng - Flexible duct (n) ống ruột gà, ống gió mềm - Finger joint cutter (n) dao finger - Fiber disc (n) nhám tròn cứng - Four side moulder (n) máy bào bốn mặt - Forest (n) rừng - Front led (n) chân ghế trước - Furniture (n) đồ gỗ - Furniture Fitting (n) Linh kiện ngành gỗ - G – lamp (n) cảo chữ G - Gallery cabinet (n) tủ trưng bày - Glass hinge (n) bản lề kính - Glue applied (n) tráng keo, quét keo - Gluing (n) mức độ gia công - Gross weight (n): tổng trọng lượng - Grain (n): vân gỗ - Guzong (n): vít hai đầu răng - Gum pocket (n): túi gôm/nhựa - Handle (n) tay nắm - Handicraft (n) thủ công mỹ nghệ - Hand pallet truck (n) xe nâng tay - Hand spray gun (n) súng phun sơn - Hand saw (n) cưa tay - Hand stroke belt sander (n) máy chà - Hardness (n) độ cứng - Hard maple (n) gỗ thích cứng - Hardwood (n) gỗ cứng - Hi gloss Acrylic (n) gỗ Acrylic - High frequency jointing board machine (n) máy ghép - High speed steel (n) thép gió - High speed steel drill (n) mũi khoan - Hinge (n) bản lề - Hinge without silent system (n) bản lề - Hollow chisel mortiser (n) máy đục mộng vuông - Hot log bath (n) hấp gỗ - Hex head wood screw (n) vít đầu lục giác - Hexangonal key (n) khóa lục giác - Hexagon nut (n) tán sáu cạnh, đai ốc sáu cạnh - Hexagon nut with flange (n) tán sáu cạnh có vành - Indoor furniture (n) đồ gỗ nội thất - Inner diameter (n) đường kinh trong - Interior design (n) thiết kế nội thất - Interior wood coating (n) sơn gỗ nội thất - Item (n) danh mục, mã hàng - Interior (n) nội thất Ex: interior design - Intumescent fire door seal (n) ron chống cháy cho cửa - Insert nut (n) sò sắt - Insert nut with ring (n) sò sắt có vành - Invisible hinge (n) bản lề chữ thập - Knob (n) tay nắm núm - Knock down fitting (n) vật tư tháo ráp - Knock down furniture – KD (n) đồ gỗ lắp ráp - Knuckle nail plate (n) pas râu - Lacquer (n) sơn mài - Lathe peeling (n) bóc gỗ tròn thành ván mỏng - Leveller foot (n) tăng đơ - Lighting technology (n) công nghệ chiếu sáng - Log yard (n) gỗ tròn - Machining (adj) khả năng chịu máy - Maple (n) gỗ thích - Meas (n): quy cách đóng gói - Metal bracket (n) pas sắt - Metal coating (n) sơn kim loại - Moisture powder ~ desiccant powder, chất hút ẩm - Mounting plate (n) đế bản lề - Mesuring Instrument (n) dụng cụ đo lường - Nailing (n) mức độ gia công đóng đinh - Narrow sand belt (n) nhám vòng - Net weight (n): trong lương tinh - Nonwoven disc (n): bánh nhám nỉ - Oak (n) gỗ sồi - Occaional furniture (n) tủ đặc biệt - Opening angle (n) góc mở cánh cửa - Orbital sander (n) máy chà nhám tròn - Outdoor furniture (n) đồ gỗ ngoại thất - Overlay application (n) cửa trùm - Packed and wrapped (n) đóng gói và đai kiện - Packing material (n) vật tư đóng gói - Panel saw (n) máy cưa bàn trượt - Particle board (n) ván dăm - Planer blade (n): lưỡi dao bào - Planer knife (n) dao bào - Plastic zipper bag (n) túi zipper - Padouk (n) gỗ dáng hương - Pe stretch film (n) màng pe - Pillow cushion (n) - Position cushion (n) - Powder coating (n) sơn tĩnh điện - Pinless wood moisture metter (n) máy đo độ ẩm gỗ - Pine (n) gỗ thông - Pine sylvetric (n) gỗ thông đỏ - Premium L (n) bếp chữ L - Quantity (n): Số lượng - Rack (n) kiện gỗ - Rack stick (n) thanh kê - Radial (adj) xuyên tâm - Radial surface (n) mặt cắt xuyên tâm - Radial growth (n) sinh trưởng - Radius (n) Bán kính - Rail (n) đường ray - Retightening distance (n) khoảng cách siết lại - Red oak (n) gỗ sồi đỏ - Roller runner (n) ray bánh xe - Round head wood screw (n) vít đầu dù - Rip circular saw blade (n) lưỡi cưa rong - Sanding (n) đánh nhẵn, làm phẳng - Sanding disc paper (n) nhám dĩa giấy - Sapele (n) gỗ xoan đào - Saw (n) cưa, máy cưa - Saw arbor (n) trục gá cưa, trục chính cưa - Saw arborour (n) trục gá cưa, trục chính cưa - Saw band (n) lưỡi cưa - Saw bit (n) lưỡi cưa - Saw blade (n) lưỡi cưa - Saw burr (n) rìa xờm cưa, ba via cưa - Saw carriage (n) bàn màng cưa - Saw clamp (n) đồ gá kẹp để cưa - Saw cut (n) sự cưa, xẻ, cắt bằng cưa - Saw dust (n) mạt cưa, mùn cưa - Sawdust concrete (n) bê tông mùn cưa - Saw file (n) giũa sửa cưa - Saw frame (n) khung cưa - Saw groove (n) rãnh cưa, vết cưa - Saw guide (n) đường dẫn hướng lưỡi cưa - Saw gumming (n) giũa cưa, sửa cưa - Saw kerf (n) rãnh cưa, vết cưa - Saw pitch (n) bước răng cưa - Saw set (n) rẽ cưa, mở răng cưa - Sawhorse (n) giá cưa gỗ - Sawing (n) cưa ( cắt bằng cưa ) - Sawing machine (n) máy cưa - Sawmill (n) xưởng cưa - Saw setting machine (n) máy sửa cưa - Saw-sharpening machine (n) máy mài răng cưa - Sawtooth barrel (n) tang cưa - Sawtooth crusher (n) mày nghiền răng cưa - Sawtooth roof (n) mái răng cưa - Scarfing (n) cắt cạnh ván - Screw (n) vít - Screw driver bit (n) mũi bắt vít - Screwing (n) mức độ gia công bắt vít vào gỗ - Screw-in sleeve (n): Ốc cấy không vành - Screw gun (n) súng bắn vít - Screw with flage (n): Ốc cấy có vành - Seat cushion (n) - Seat frame (n) khung ghế - Showroom (n): Phòng trưng bày - Shelf Support (n) Bás đỡ kệ - Shelve (n) kệ - Shirt rack (n) móc treo áo - Shutter (n) cửa tủ - Silicagel (n) hạt hút ẩm - Sleeve (n) Ống nối, ống liên kết - Slide hinge (n) Bản lề bật - Slide rail (n) ray trượt - Smart table (n) bàn thông minh - Socket flat head bolt (n) bu lông lục giác chìm - Solid surface (n) đá nhân tạo - Soft maple (n) gỗ thích mềm - Softwood (n) gỗ mềm - Soss hinge (n) bản lề chữ thập - Spray gun (n) súng phun sơn - Specification (n) thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật - Special thread (n) đường ren đặc biệt - Split (n): Vết nứt của thớ gỗ. - Spindle Boring Head (n) đầu khoan - Square chiel (n) mũi đục - Steel wool (n) thép len - Structurally and visually graded (n) vá ván mỏng - Sunbed cushion (n) - Sunchair cushion (n) -Swivelling trouser rack (n) móc treo quần - Table fitting (n) phụ kiện cho bàn - Tali (n) gỗ lim - Thread length (n) chiều dài đường ren - Thermowood (n) gỗ biến đổi nhiệt - Tooling (n) dụng cụ - Toggle clamp (n) cảo đẩy hoặc cảo kẹp - Timber (n) gỗ tròn - Tie rack (n) móc treo cà vạt - Tie, trouser and shirt rack (n) móc treo cà vạt - Tightening distance (n) khoảng cách siết - Trim cap (n) nắp trang trí - Trouser rack (n) móc treo quần - Texture (n) mặt gỗ - Tennos mortise (n) chốt âm dương - Two side moulder (n) máy bào hai mặt - Veneer drying (n) sấy ván mỏng - Veneer sheet (n) tấm veneer - Vernier caliper (n) thước kẹp - Viscocity (n) độ nhớt - Walnut (n) gỗ óc chó - Wardrobe furniture (n): Tủ quần áo - Wardrobe rall (n) thanh treo quần áo - Wallboard coating (n) sơn ván lót vách - Washers (n) long đền - White ash (n) gỗ tần bì - White oak (n) gỗ sồi trắng - Wood adhesives (n) keo dán gỗ - Wood coating (n) sơn gỗ - Wood chip (n) dăm gỗ - Wood drill (n) mũi khoan gỗ - Wood filler (n) bột trám trét gỗ - Wood floor coating (n) sơn ván sàn - Wood log (n) lõng gỗ tròn - Wood material (n) nguyên liệu gỗ - Wood pellet (n) gỗ viên nén - Wood processing (n) chế biến gỗ - Wooden box (n) hộp gỗ - Wooden bowl (n) chén gỗ - Wooden handicraft coating (n) sơn thủ công mỹ nghệ - Wooden toy (n) đồ chơi gỗ - Wooden game (n) đồ chơi làm bằng gỗ - Wooden beech dowels (n) chốt gỗ sồi - Wooden powder (n) mùn cưa, - Wooden spoon (n) muỗng gỗ - Wool steel (n) bùi nhùi sợi thép - Wooden rubber dowels (n) chốt gỗ cao su - Wood thickness (n) bề dày gỗ - Work benches (n) ghế làm việc - Wood supply chain (n) chuỗi cung cấp cho ngành gỗ - Woodworking machine (n) máy chế biến gỗ - Woodworking technology (n) công nghệ chế biến gỗ - Wide belt sanding paper (n) nhám thùng giấy - Yield of pulp: năng suất tỷ lệ làm ra bột giấy từ gỗ - Young Tree (n) cây con - Z Foam block (n) nhám mút Chúc các bạn sẽ nhanh nắm vững được tất cả những kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ để áp dụng vào ngành Lâm nghiệp đầy tiềm năng nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét