Thứ Bảy, 23 tháng 2, 2019

Danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe

Sức khỏe là một trạng thái về thể chất của một con người khỏe mạnh, không bị đau yếu. Sức khỏe là thứ quý giá nhất hơn cả tiền bạc và danh vọng. Vì thế mỗi chúng ta phải biết chăm sóc và giữ gìn sức khỏe của bản thân, của gia đình. Hãy tham khảo những câu danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe sau đây để vừa biết cách chăm sóc sức khỏe vừa học tiếng Anh nhé.

Danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe
Danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe


Danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe


A feeble body weakens the mind  => Dịch nghĩa: Cơ thể yếu đuối khiến tinh thần trở nên yếu ớt.

A healthy outside starts from the inside => Dịch nghĩa: Bề ngoài khỏe khoắn bắt đầu từ bên trong.

Apart from education, you need good health, and for that, you need to play sports  => Dịch nghĩa: Ngoài kiến thức, bạn cần sức khỏe tốt, và để có được nó, bạn cần chơi thể thao.

Be careful about reading health books. You may die of a misprint  => Dịch nghĩa: Hãy cẩn thận khi đọc sách về sức khỏe. Bạn có thể bỏ mạng vì một lỗi in ấn.

Better use medicines at the outset than at the last moment => Dịch nghĩa: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Giving up smoking is the easiest thing in the world. I know because I've done it thousands of times => Dịch nghĩa: Bỏ hút thuốc là điều dễ làm nhất trên thế giới. Tôi biết thế vì tôi đã làm điều đó hàng nghìn lần rồi.

Good health and good sense are two of life's greatest blessings =>Dịch nghĩa: Sức khỏe tốt và trí tuệ minh mẫn là hai điều hạnh phúc nhất của cuộc đời.

Good health is not something we can buy. However, it can be an extremely valuable savings account => Dịch nghĩa: Sức khỏe không phải là thứ chúng ta có thể mua. Tuy nhiên, nó có thể là một tài khoản tiết kiệm cực kỳ giá trị.

Happiness is nothing more than good health and a bad memory  => Dịch nghĩa: Hạnh phúc không có gì hơn là có một sức khỏe tốt và một trí nhớ kém.

He who has health, has hope; and he who has hope, has everything  => Dịch nghĩa: Người có sức khỏe, có hy vọng; và người có hy vọng, có tất cả mọi thứ.

Health is a matter of choice, not a mystery of chance  => Dịch nghĩa: Sức khỏe là lựa chọn, không phải điều bí ẩn của sự ngẫu nhiên.

Health is not valued till sickness comes  => Dịch nghĩa: Người ta không coi trọng sức khỏe cho tới khi đau yếu.

If by gaining knowledge we destroy our health, we labour for a thing that will be useless in our hands  => Dịch nghĩa: Nếu chúng ta phá sức khỏe để có được kiến thức, chúng ta đã vất vả vì một thứ rồi sẽ vô dụng trong tay ta.

In the midst of these hard times it is our good health and good sleep that are enjoyable  => Dịch nghĩa: Giữa những ngày tháng gian khó này, sức khỏe và giấc ngủ tốt là điều làm ta thoải mái.

It is health that is real wealth and not pieces of gold and silver  => Dịch nghĩa: Chính sức khỏe mới là sự giàu có thực sự, không phải vàng và bạc.

It is only when the rich are sick that they fully feel the impotence of wealth => Dịch nghĩa:
Chỉ khi người giàu ốm họ mới thực hiểu sự bất lực của giàu sang.

Just because you're not sick doesn't mean you're healthy  => Dịch nghĩa: Chỉ vì bạn không ốm không có nghĩa là bạn khỏe mạnh.

Looking after my health today gives me a better hope for tomorrow => Dịch nghĩa: Chăm sóc sức khỏe ngày hôm nay cho tôi hy vọng tươi sáng hơn vào ngày mai.

Sleep is that golden chain that ties health and our bodies together => Dịch nghĩa: Giấc ngủ là sợi xích vàng nối giữa sức khỏe và cơ thể chúng ta.

The first wealth is health => Dịch nghĩa: Tài sản đầu tiên là sức khỏe.

The higher your energy level, the more efficient your body. The more efficient your body, the better you feel and the more you will use your talent to produce outstanding results => Dịch nghĩa: Mức năng lượng của bạn càng cao, cơ thể bạn càng hoạt động hiệu quả. Cơ thể càng hoạt động hiệu quả, bạn càng cảm thấy tốt đẹp và bạn sẽ càng sử dụng nhiều tài năng để tạo ra những kết quả vượt trội.

Time is shortening. But every day that I challenge this cancer and survive is a victory for me => Dịch nghĩa: Thời gian đang hết dần. Nhưng mỗi ngày, tôi thách thức căn bệnh ung thư này, và sống sót với tôi là chiến thắng.

To enjoy the glow of good health, you must exercise => Dịch nghĩa:  Để hưởng thụ vầng hào quang của sức khỏe tốt, bạn phải luyện tập.

To insure good health: eat lightly, breathe deeply, live moderately, cultivate cheerfulness, and maintain an interest in life => Dịch nghĩa: Để có sức khỏe tốt: hãy ăn nhẹ, thở sâu, sống có chừng mực, nuôi dưỡng niềm vui và gìn giữ những mối quan tâm trong cuộc sống.

You cannot heal the world until you heal yourself => Dịch nghĩa: Bạn không thể hàn gắn thế giới nếu không tự hàn gắn được cho chính mình.

Danh ngôn tiếng Anh về sức khỏe ở trên là chủ đề danh ngôn bổ ích để các bạn tham khảo vận dụng vào cuộc sống và học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp.  Chúc các bạn học tốt

0 nhận xét:

Đăng nhận xét