Thứ Năm, 15 tháng 11, 2018

Tổng hợp từ vựng tiến Anh về các loại thức ăn


Bạn cần bổ sụng từ vựng tiếng Anh cơ bản về các chủ đề thông dụng mỗi ngày. Hôm nay, hãy cùng bỏ túi những từ vựng về chủ đề các loại thức ăn qua bài viết dưới đây.

Tổng hợp từ vựng tiến Anh về các loại thức ăn

Từ vựng tiến Anh về các loại THỊT

bacon thịt muối
beef   thịt bò
chicken       thịt gà
cooked meat         thịt chín
duck  vịt
ham   thịt giăm bông
kidneys       thận
lamb  thịt cừu
liver   gan
mince hoặc minced beef thịt bò xay
paté   pa tê
salami          xúc xích Ý
sausages      xúc xích
pork  thịt lợn
pork pie      bánh tròn nhân thịt xay
sausage roll  bánh mì cuộn xúc xích
turkey          gà tây
veal   thịt bê



Từ vựng tiến Anh về HOA QUẢ

apple táo
apricot        
banana        chuối
blackberry   quả mâm xôi đen
blackcurrant quả lý chua đen
blueberry     quả việt quất
cherry          quả anh đào
coconut       quả dừa
fig      quả sung
gooseberry   quả lý gai
grape nho
grapefruit     quả bưởi
kiwi fruit     quả kiwi
lemon          quả chanh tây
lime   quả chanh ta
mango         xoài
melon          dưa
orange         cam
peach đào
pear  
pineapple    dứa
plum  mận
pomegranate         quả lựu
raspberry     quả mâm xôi đỏ
redcurrant    quả lý chua đỏ
rhubarb       quả đại hoàng
strawberry   quả dâu
bunch of bananas  nải chuối
bunch of grapes    chùm nho

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại CÁ

anchovy      cá trồng
cod    cá tuyết
haddock      cá êfin
herring        cá trích
kipper         cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
mackerel      cá thu
pilchard       cá mòi cơm
plaice cá bơn sao
salmon        cá hồi (nước mặn và to hơn)
sardine        cá mòi
smoked salmon     cá hồi hun khói
sole    cá bơn
trout  cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
tuna   cá ngừ

RAU

artichoke     cây a-ti-sô
asparagus     măng tây
aubergine    cà tím
avocado      quả bơ
beansprouts giá đỗ
beetroot       củ dền đỏ
broad beans đậu ván
broccoli       súp lơ xanh
Brussels sprouts    mầm bắp cải Brussels
cabbage       bắp cải
carrot cà rốt
cauliflower  súp lơ trắng
celery cần tây
chilli hoặc chilli pepper   ớt
courgette     bí xanh
cucumber    dưa chuột
French beans         đậu cô ve
garlic tỏi
ginger          gừng
leek   tỏi tây
lettuce         rau xà lách
mushroom   nấm
onion hành tây
peas   đậu Hà Lan
pepper         quả ớt ngọt
potato (số nhiều: potatoes)       khoai tây
pumpkin     bí ngô
radish củ cải cay ăn sống
rocket          rau cải xoăn
runner beans         đậu tây
swede          củ cải Thụy Điển
sweet potato (số nhiều: sweet potatoes)        khoai lang
sweetcorn    ngô ngọt
tomato (số nhiều: tomatoes)     cà chua
turnip củ cải để nấu chín
spinach        rau chân vịt
spring onion         hành lá
squash         quả bí
clove of garlic       nhánh tỏi
stick of celery        cây cần tây

THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNH

baked beans đậu nướng
corned beef thịt bò muối
kidney beans         đậu tây (hình dạng giống quả thận)
soup  súp
tinned tomatoes     cà chua đóng hộp
chips  khoai tây chiên
fish fingers  cá tẩm bột
frozen peas  đậu Hà Lan đông lạnh
frozen pizza pizza đông lạnh
ice cream     kem

NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN

cooking oil  dầu ăn
olive oil       dầu ô-liu
stock cubes  viên gia vị nấu súp
tomato purée         cà chua say nhuyễn

SẢN PHẨM TỪ SỮA

butter
cream kem
cheese         phô mai
blue cheese  phô mai xanh
cottage cheese       phô mai tươi
goats cheese phô mai dê
crème fraîche         kem lên men
eggs   trứng
free range eggs      trứng gà nuôi thả tự nhiên
margarine    bơ thực vật
milk   sữa
full-fat milk sữa nguyên kem/sữa béo
semi-skimmed milk        sữa ít béo
skimmed milk       sữa không béo/sữa gầy
sour cream   kem chua
yoghurt       sữa chua

BÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀ

baguette       bánh mì baguette
bread rolls   cuộn bánh mì
brown bread         bánh mì nâu
white bread bánh mì trắng
garlic bread  bánh mì tỏi
pitta bread   bánh mì dẹt
loaf hoặc loaf of bread    ổ bánh mì
sliced loaf    ổ bánh mì đã thái lát
cake   bánh ngọt
Danish pastry        bánh sừng bò Đan Mạch
quiche         bánh quiche của Pháp (nhân thịt xông khói)
sponge cake bánh bông lan
baking powder      bột nở
plain flour   bột mì thường
self-raising flour    bột mì pha sẵn bột nở
cornflour     bột ngô
sugar  đường
brown sugar          đường nâu
icing sugar   đường bột
pastry bột mì làm bánh nướng
yeast  men nở
dried apricots        quả mơ khô
prunes         quả mận khô
dates  quả chà là khô
raisins          nho khô
sultanas       nho khô không hạt

ĐỒ ĂN SÁNG

breakfast cereal      ngũ cốc ăn sáng nói chung
cornflakes    ngũ cốc giòn
honey          mật ong
jam    mứt
marmalade   mứt cam
muesli         ngũ cốc hạt nhỏ
porridge      cháo
toast   bánh mì nướng

THỰC PHẨM KHÁC

noodles       bún miến
pasta  mì Ý nói chung
pasta sauce  sốt cà chua nấu mì
pizza  pizza
rice    gạo
spaghetti      mì ống

GIA VỊ VÀ NƯỚC XỐT

ketchup       xốt cà chua
mayonnaise mayonnaise
mustard       mù tạc
pepper         hạt tiêu
salad dressing        xốt/dầu giấm trộn sa lát
salt     muối
vinaigrette   dầu giấm có rau thơm
vinegar        giấm

ĐỒ ĂN VẶT

biscuits        bánh qui
chocolate     sô cô la
crisps khai tây lát mỏng chiên giòn
hummus      món khai vị
nuts   đậu hạt
olives quả ô liu
peanuts        lạc
sweets         kẹo
walnuts       quả óc chó

RAU THƠM

basil   húng quế
chives          lá thơm
coriander     rau mùi
dill     thì là
parsley         mùi tây
rosemary     hương thảo
sage   cây xô thơm
thyme          húng tây

GIA VỊ

chilli powder         ớt bột
cinnamon    quế
cumin          thì là Ai-cập
curry powder        bột cà ri
nutmeg        hạt nhục đậu khấu
paprika        ớt cựa gà
saffron         nhụy hoa nghệ tây

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

organic        hữu cơ
ready meal   đồ ăn chế biến sẵn

ĐÓNG GÓI THỨC ĂN

bag of potatoes      túi khoai tây
bar of chocolate    thanh sô cô la
bottle of milk        chai sữa
carton of milk       hộp sữa
box of eggs hộp trứng
jar of jam     lọ mứt
pack of butter        gói bơ
packet of biscuits  gói bánh quy
packet of crisps hoặc bag of crisps      gói khoai tây chiên lát mỏng
packet of cheese    gói phô mai
punnet of strawberries     giỏ dâu tây
tin of baked beans hộp đậu nướng
tub of ice cream    cốc kem
>> Tổng hợp

0 nhận xét:

Đăng nhận xét